| thích thắng | thích hơn | ganh đua | cạnh tranh |
| khao khát chiến thắng | đố kỵ | tự mãn | kiêu ngạo |
| tự phụ | thích nổi bật | thích thể hiện | thích khẳng định |
| thích chứng tỏ | thích hơn người | thích được công nhận | thích được tôn vinh |
| thích thành công | thích vượt trội | thích lãnh đạo | thích dẫn đầu |