Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hiền huynh"
anh
huynh
bác
cậu
chú
ngài
quý ông
đại ca
trưởng bối
người anh
người bạn
người thân
đồng chí
thân hữu
người lớn
người thầy
người hướng dẫn
người bạn thân
người bạn quý
người bạn tốt