Từ đồng nghĩa với "hiền lương"

hiền hậu hiền hòa hiền lành thảo hiền
nhân hậu đôn hậu hiền từ đức hạnh
thanh cao trong sạch lương thiện tử tế
nhã nhặn khiêm nhường điềm đạm dịu dàng
mộc mạc chân thành bình dị thân thiện