Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hiền muội"
em gái
cô em
tiểu muội
muội
chị em
bạn gái
bạn thân
người yêu
bà xã
cô bạn
em út
em bé
cô bé
bạn đồng trang lứa
bạn thân thiết
người bạn
người bạn gái
người em
cô cậu
bạn chí