Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hiểm hóc"
khó khăn
rắc rối
phức tạp
lắt léo
gian nan
trắc trở
khúc mắc
nhiều trở ngại
khó lường
mê muội
mờ ám
nguy hiểm
khó hiểu
khó xử
khó khăn trong giải quyết
địa hình phức tạp
âm mưu
thủ đoạn
tâm địa xấu
mưu mô