Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hiểm nghèo"
nguy hiểm
nguy ngập
nguy cấp
nguy hại
rủi ro
đe dọa
hiểm
khủng khiếp
nghiêm trọng
có hại
gây tử vong
chết người
đáng báo động
nham hiểm
lợi hại
tai họa
bất trắc
khó khăn
mối đe dọa
tình huống nguy hiểm