Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hiểm sâu"
thâm hiểm
xảo quyệt
quỷ quyệt
mưu mô
tinh vi
khôn ngoan
lén lút
bí ẩn
khó lường
tinh ranh
khôn khéo
sắc sảo
lén lén
mờ ám
nguy hiểm
khó hiểu
tối tăm
mờ mịt
khó nắm bắt
khó đoán