Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hiểm yếu"
yếu điểm
điểm yếu
sơ hở
khiếm khuyết
thiếu sót
vấn đề
nguy cơ
rủi ro
mối đe dọa
khuyết điểm
bất lợi
trở ngại
cản trở
khó khăn
thách thức
bất cập
sự yếu kém
sự mong manh
sự dễ tổn thương
sự không ổn định