Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hiển dịu"
dịu dàng
êm ái
nhẹ nhàng
thanh thoát
mềm mại
từ tốn
hiền hòa
thùy mị
dịu dàng
trong trẻo
thanh bình
an nhàn
thư thái
hòa nhã
điềm đạm
nhã nhặn
tĩnh lặng
bình yên
mát mẻ
dễ chịu