Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hiển hữu"
hiển nhiên
rõ ràng
thể hiện
bộc lộ
trực tiếp
tỏ tường
minh bạch
công khai
đương nhiên
thể hiện rõ
khẳng định
chứng minh
được biết
được thấy
được nhận biết
được công nhận
được xác nhận
được hiểu
được thừa nhận
được chứng thực