Từ đồng nghĩa với "hiển hữu"

hiển nhiên rõ ràng thể hiện bộc lộ
trực tiếp tỏ tường minh bạch công khai
đương nhiên thể hiện rõ khẳng định chứng minh
được biết được thấy được nhận biết được công nhận
được xác nhận được hiểu được thừa nhận được chứng thực