Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hiển lĩnh"
hiển linh
thần thánh
tỏ rõ
lĩnh thiêng
mê tín
thần bí
huyền bí
tín ngưỡng
tín điều
linh thiêng
thần linh
phép màu
kỳ diệu
huyền ảo
tâm linh
tâm thức
trực giác
cảm ứng
sáng suốt
khải thị