Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hiển lương"
lương thiện
hiền lành
ngay thẳng
chân thật
trong sạch
thật thà
đoan chính
phúc hậu
đức hạnh
tử tế
nhân hậu
thánh thiện
đáng kính
đáng quý
thanh cao
vị tha
cương trực
trung thực
không vụ lợi
không tham lam