Từ đồng nghĩa với "hiển triết"

hiền triết học giả nhà triết học nhà thông thái
nhà bác học nhà tư tưởng nhà nghiên cứu nhà văn hóa
nhà tri thức nhà lý luận nhà phê bình nhà giáo
nhà khoa học nhà triết lý nhà tâm lý học nhà xã hội học
nhà nhân văn nhà đạo đức nhà tư vấn nhà diễn thuyết