Từ đồng nghĩa với "hiển đệ"

em trai cậu thằng em bạn thân
bạn trai đệ tiểu đệ đệ tử
người em em út người bạn bạn bè
đồng chí người thân người bạn thân cậu em
em họ bạn chí bạn đồng hành người bạn gần