Từ đồng nghĩa với "hiển địu"

hiển nhiên rõ ràng minh bạch sáng tỏ
đương nhiên chắc chắn không thể chối cãi hiển hiện
bộc lộ lộ rõ trực tiếp tỏ tường
thể hiện công khai để lộ phô bày
trình bày tỏ ra bày tỏ thể hiện rõ