Từ đồng nghĩa với "hiểu dụ"

giải thích trình bày diễn giải thuyết minh
giảng giải nói chuyện truyền đạt giáo dục
hướng dẫn tuyên truyền thuyết phục khuyến khích
động viên giải bày bày tỏ trình bày ý kiến
thảo luận phân tích đàm thoại trao đổi