Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hiểu dụ"
giải thích
trình bày
diễn giải
thuyết minh
giảng giải
nói chuyện
truyền đạt
giáo dục
hướng dẫn
tuyên truyền
thuyết phục
khuyến khích
động viên
giải bày
bày tỏ
trình bày ý kiến
thảo luận
phân tích
đàm thoại
trao đổi