Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hiện hành"
hiện tại
hiện nay
đang diễn ra
đương nhiệm
đương kim
hiện thời
thịnh hành
đương
hiện đại
đang lưu hành
bây giờ
đang áp dụng
đang thi hành
đang có hiệu lực
đang sử dụng
đang thực hiện
đang hoạt động
đang diễn ra
đang tồn tại
đang phát triển