Từ đồng nghĩa với "hiện thực"

thực tế thiết thực thực dụng tả thực
có óc thực tế theo thuyết duy thực hiện hữu thực tại
thực hành thực chứng thực tiễn thực sự
hiện trạng hiện hình hiện diện thực tế khách quan
thực tế chủ quan thực tế xã hội thực tế tâm lý thực tế vật chất