Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hiện thực"
thực tế
thiết thực
thực dụng
tả thực
có óc thực tế
theo thuyết duy thực
hiện hữu
thực tại
thực hành
thực chứng
thực tiễn
thực sự
hiện trạng
hiện hình
hiện diện
thực tế khách quan
thực tế chủ quan
thực tế xã hội
thực tế tâm lý
thực tế vật chất