Từ đồng nghĩa với "hiện tình"

tình hình tình trạng thực trạng bối cảnh
hoàn cảnh tình thế tình huống diễn biến
sự kiện thời cuộc tình cảnh tình hình hiện tại
tình hình xã hội tình hình kinh tế tình hình chính trị tình hình dịch bệnh
tình hình an ninh tình hình sức khỏe tình hình gia đình tình hình học tập