Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hiện vật"
đồ tạo tác
cổ vật
đồ cổ
tàn tích
dấu tích
vật phẩm
vật gia truyền
tác phẩm nghệ thuật
bộ sưu tập
đồ thủ công
hiện vật trưng bày
vật chứng
vật liệu
đồ vật
mẫu vật
vật thể
sản phẩm
đồ dùng
vật dụng
vật hiện