Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hiện đại hoá"
cải cách
cải tiến
nâng cấp
đổi mới
tiến bộ
hiện đại
số hóa
tân tiến
phát triển
đổi thay
cách tân
nâng cao
cải thiện
đổi mới công nghệ
tối ưu hóa
đổi mới phương thức
đổi mới hệ thống
đổi mới quy trình
đổi mới sản xuất
đổi mới thiết bị