Từ đồng nghĩa với "hiện ảnh"

hiện hình hình ảnh hình thức hình dung
hình ảnh hóa biểu hiện trình bày phô bày
trực quan minh họa tái hiện mô tả
diễn tả phản ánh thể hiện trình diễn
bộc lộ phát họa khắc họa tượng trưng