Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hiệp lực"
hợp tác
cộng tác
phối hợp
hợp lực
đồng lòng
đồng sức
hợp sức
liên kết
góp sức
hợp nhất
cùng nhau
đồng hành
hợp tác xã
hợp tác quốc tế
hợp tác kinh doanh
hợp tác nghiên cứu
hợp tác phát triển
hợp tác giáo dục
hợp tác xã hội
hợp tác chiến lược