Từ đồng nghĩa với "hiệp đoàn"

hợp tác liên minh tập hợp kết hợp
đoàn kết hội nhóm cộng đồng liên kết
hợp nhất tổ chức hội đoàn câu lạc bộ
đoàn thể nhóm liên hiệp hợp hội
tập đoàn hội nghị hội đồng hợp tác xã