Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hiệp định"
hiệp ước
hiệp nghị
thỏa thuận
hợp đồng
giao ước
định ước
bản hiệp định
sự đồng thuận
sự thỏa thuận
giao kèo
thỏa hiệp
sự đồng ý
hợp đồng
hiệp định
thỏa thuận
hợp tác
thỏa thuận hợp tác
thỏa thuận thương mại
thỏa thuận chính trị
thỏa thuận quốc tế