Từ đồng nghĩa với "hiệp định"

hiệp ước hiệp nghị thỏa thuận hợp đồng
giao ước định ước bản hiệp định sự đồng thuận
sự thỏa thuận giao kèo thỏa hiệp sự đồng ý
hợp đồng hiệp định thỏa thuận hợp tác
thỏa thuận hợp tác thỏa thuận thương mại thỏa thuận chính trị thỏa thuận quốc tế