Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hiệu số ở bảng"
hiệu số
chênh lệch
sự khác biệt
sự chênh lệch
mức chênh
khoảng cách
sự phân biệt
sự sai khác
độ lệch
độ chênh
sự biến thiên
sự thay đổi
biến số
sự khác nhau
tỷ lệ
tỷ số
điểm khác biệt
sự phân chia
sự so sánh
sự đối chiếu