Từ đồng nghĩa với "hlu"

hiu hắt hiu hìu nhè nhẹ nhẹ nhàng
mờ nhạt vắng vẻ lặng lẽ tĩnh mịch
u ám buồn bã lơ thơ thưa thớt
lặng lẽ nhạt nhòa hưu hắt vắng lặng
mỏng manh yếu ớt chênh vênh lê thê