Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ho"
tiếng ho
sự ho
chứng ho
ho hen
ho gà
ho khan
ho có đờm
ho mãn tính
ho cấp tính
ho rũ
ho xuyễn
ho bội nhiễm
ho do dị ứng
ho do cảm lạnh
ho do viêm phế quản
ho do viêm họng
ho do viêm phổi
ho do lao
ho do virus
sủa