Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hoà bình"
hòa bình
an bình
yên ổn
hòa hợp
hòa giải
tĩnh lặng
thanh bình
ổn định
bình yên
không chiến tranh
hòa thuận
hòa khí
hòa nhã
bình an
bình tĩnh
hòa đồng
hòa quyện
hòa hợp
hòa bình xã hội
hòa bình thế giới