Từ đồng nghĩa với "hoà nhập"

hội nhập thích ứng hòa hợp kết nối
gắn kết hợp tác tương tác hòa quyện
hòa đồng tham gia đồng hành hợp nhất
liên kết hợp nhất hóa tích hợp đồng bộ
hòa trộn giao thoa hợp tác xã hội hợp tác quốc tế