Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hoà nhập"
hội nhập
thích ứng
hòa hợp
kết nối
gắn kết
hợp tác
tương tác
hòa quyện
hòa đồng
tham gia
đồng hành
hợp nhất
liên kết
hợp nhất hóa
tích hợp
đồng bộ
hòa trộn
giao thoa
hợp tác xã hội
hợp tác quốc tế