Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hoàn"
hoàn thành
hoàn tất
hoàn thiện
hoàn chỉnh
hoàn bị
hoàn toàn
trọn vẹn
vẹn toàn
đầy đủ
toàn bộ
tổng thể
kỹ lưỡng
bổ sung
bổ túc
làm xong
lấp đầy
đủ số
hết sạch
hết lời
tất cả