Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hoán"
hoãn
trì hoãn
dời
lùi
để lại
tạm hoãn
tạm dừng
chậm lại
kéo dài
đình hoãn
hoãn lại
để sau
chuyển
chuyển sang
điều chỉnh
giãn
lùi lại
hoãn cưới
hoãn nợ
hoãn cuộc họp