Từ đồng nghĩa với "hoạt động"

hành động công tác thực hiện tiến hành
vận hành đấu tranh nỗ lực nghiệp vụ
nhiệm vụ sản xuất việc làm công việc
sự làm việc hoạt động văn nghệ hoạt động ngoại giao cử động
vận động chuyển động tác động làm ăn
đi qua