Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hoạt động"
hành động
công tác
thực hiện
tiến hành
vận hành
đấu tranh
nỗ lực
nghiệp vụ
nhiệm vụ
sản xuất
việc làm
công việc
sự làm việc
hoạt động văn nghệ
hoạt động ngoại giao
cử động
vận động
chuyển động
tác động
làm ăn
đi qua