Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hoắm"
hõm
hố
khe
vực
hố sâu
khe sâu
hõm sâu
hõm vào
hõm xuống
hố hổng
hố thẳm
hố sâu hun hút
khe hẹp
khe rãnh
hố ngầm
hố chôn
hố đen
hố nước
hố bùn
hố cát