Từ đồng nghĩa với "ho he"

thể hiện bày tỏ trình bày phô bày
tỏ ra biểu lộ công khai đưa ra
nói ra thổ lộ phát biểu diễn đạt
trưng bày khoe khoang tuyên bố đề cập
nhấn mạnh khẳng định phát giác tiết lộ