Từ đồng nghĩa với "hoa chân múatay"

khoa chân múa ba hoa nói khoác khoe khoang
phô trương nói luyên thuyên nói dối nói xạo
nói phét nói vống nói thách nói ngoa
nói điêu nói bừa nói tầm phào nói lấp lửng
nói lấp lửng nói chệch nói lố nói lố bịch