Từ đồng nghĩa với "hoa hoét"

bày vẽ hoa hào nhoáng lòe loẹt
phô trương khoác lác màu mè sặc sỡ
rườm rà kỳ cục lố bịch vô nghĩa
chê bai mỉa mai điệu đà trang trí
đánh bóng khoác áo sáng chói sang trọng