Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hoa lợi"
thu hoạch
lợi nhuận
doanh thu
thu nhập
sản lượng
mùa vụ
tiền thu được
thu về
sản xuất
cây trái
nông sản
lợi tức
khoản thu
lợi ích
tài sản
đầu ra
sản phẩm
giá trị
khoản lợi
thu lãi
lợi nhuận ròng