Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hoa mười giờ"
hoa mười giờ
hoa nở buổi sáng
hoa tím
hoa cảnh
hoa dây
rau sam
cây cảnh
hoa đồng tiền
hoa giấy
hoa nhài
hoa hồng
hoa lan
cây bò
cây dây
cây leo
cây bụi
cây thảo mộc
cây hoa
cây lùn
cây nhỏ