Từ đồng nghĩa với "hoa mười giờ"

hoa mười giờ hoa nở buổi sáng hoa tím hoa cảnh
hoa dây rau sam cây cảnh hoa đồng tiền
hoa giấy hoa nhài hoa hồng hoa lan
cây bò cây dây cây leo cây bụi
cây thảo mộc cây hoa cây lùn cây nhỏ