Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hoa mẩu"
hoa màu
cây trồng
nông sản
rau củ
hoa quả
thực phẩm
sản phẩm nông nghiệp
cây ăn trái
cây lương thực
cây thực phẩm
cây công nghiệp
cây giống
cây vụ
cây ngắn ngày
cây dài ngày
cây thực vật
cây xanh
cây cỏ
cây dại
cây nông nghiệp