Từ đồng nghĩa với "hoa mẩu"

hoa màu cây trồng nông sản rau củ
hoa quả thực phẩm sản phẩm nông nghiệp cây ăn trái
cây lương thực cây thực phẩm cây công nghiệp cây giống
cây vụ cây ngắn ngày cây dài ngày cây thực vật
cây xanh cây cỏ cây dại cây nông nghiệp