Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hoa tợi"
hoa lợi
hoa màu
nông sản
sản phẩm
thu hoạch
cây trồng
lợi nhuận
đầu ra
khoản thu
năng suất
vụ mùa
hạt giống
cây cối
thổ sản
nông nghiệp
sản xuất
đất đai
vườn tược
cây trái
mùa màng