Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hoahiên"
hiền
hòa nhã
dịu dàng
êm đềm
thanh thản
mềm mại
nhẹ nhàng
từ tốn
ôn hòa
bình yên
trung tính
màu hồng
màu vàng
màu đỏ
màu pastel
màu nhạt
màu phấn
màu cam
màu tím
màu xanh