Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hoai"
phân hoai
mùn
phân mục
phân bón
phân hữu cơ
phân xanh
phân chuồng
phân vi sinh
phân khoáng
phân trộn
phân ủ
phân thải
phân mục đích
phân hủy
phân giải
phân tích
phân loại
phân tán
phân phối
phân lập