Từ đồng nghĩa với "hoan nghĩnh"

hoan nghênh chào đón tiếp đón đón nhận
tán thưởng khen ngợi ca ngợi tôn vinh
khuyến khích ủng hộ thúc đẩy hỗ trợ
động viên khích lệ thán phục ngưỡng mộ
hân hoan vui mừng phấn khởi hạnh phúc