Từ đồng nghĩa với "hoang lương"

thực phẩm hoang dã hoang dã săn bắn hái lượm
kiếm ăn thu hoạch đi săn mùa săn
động vật hoang dã rau dại trái cây dại cây cỏ hoang
thực vật hoang dã khai thác tự nhiên khám phá tìm kiếm
sống tự nhiên tự cung tự cấp nguyên liệu tự nhiên sinh tồn
tự nhiên