Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hoang toàng"
hoang toàng
hoang dã
phóng túng
hoang vu
hoang
hỗn loạn
man rợ
nguyên thủy
dã
chưa văn minh
chưa dạn người
vùng hoang vu
không người ở
tàn phá
rừng
sa mạc
điên
nông nghiệp
lung tung
chưa thuần hóa