Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hoang đàng"
ngao du
du lịch
lang thang
rong chơi
đi chơi
thả hồn
tản bộ
đi dạo
khám phá
vui chơi
thích thú
thích nghi
thích ứng
tự do
không ràng buộc
vô tư
thong dong
nhàn rỗi
không mục đích
không lo lắng