Từ đồng nghĩa với "hoang đã"

hoang vu hoang sơ vắng vẻ hẻo lánh
đồng hoang vùng hoang khô cằn bất khả xâm phạm
vùng đất hoang vùng đất trống vùng hoang dã đất hoang
vùng đất vắng vùng đất hẻo lánh cảnh hoang cảnh vắng
cảnh vật hoang sơ cảnh vật vắng vẻ nơi hoang dã nơi vắng vẻ