Từ đồng nghĩa với "hoanghoá"

bỏ hoang hoang vu hoang dã vùng hoang
đất hoang ruộng hoang vùng đất hoang bất động
khô cằn khô hạn bất khả dụng bỏ phế
bỏ hoang hóa không canh tác không sử dụng vô chủ
vô dụng bất động sản không màu mỡ không sinh lợi