Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hoanghoá"
bỏ hoang
hoang vu
hoang dã
vùng hoang
đất hoang
ruộng hoang
vùng đất hoang
bất động
khô cằn
khô hạn
bất khả dụng
bỏ phế
bỏ hoang hóa
không canh tác
không sử dụng
vô chủ
vô dụng
bất động sản
không màu mỡ
không sinh lợi