Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hoen ố"
mờ
mờ nhạt
mơ hồ
u ám
tối
âm u
chạng vạng
hoen ố
bẩn
bẩn thỉu
dơ
dơ bẩn
vết bẩn
vết loang
vết ố
nhòe
lấm lem
lốm đốm
vết nhòe
vết mờ