Từ đồng nghĩa với "hoen ố"

mờ mờ nhạt mơ hồ u ám
tối âm u chạng vạng hoen ố
bẩn bẩn thỉu dơ bẩn
vết bẩn vết loang vết ố nhòe
lấm lem lốm đốm vết nhòe vết mờ